TT |
Danh mục hàng SAVI |
ĐVT |
Ghi chú |
1 |
Cặp lỗ Savi 5, 7 khổ F (còng bật) XD nhạt, đen, đỏ |
Chiếc |
|
2 |
Cặp lỗ Savi 5, 7 khổ F (còng bật) XD |
Chiếc |
|
3 |
Cặp Noitit Savi 5,7 A3 L1 (2 mặt xi)(còng bật) |
Chiếc |
|
4 |
Cặp lỗ Savi 5cm, 7 cm A4 - A5 (còng bật) XD |
Chiếc |
|
5 |
Cặp lỗ Savi 10 L1 (còng bật, xi XD nhạt ) |
Chiếc |
|
6 |
Cặp lỗ Savi 10 (còng bật, xi XD) |
Chiếc |
|
7 |
Càng cua 10 cm ( còng D liền, 1-2 mặt xi XD) |
Chiếc |
|
8 |
Càng cua 10 cm L1 ( còng D liền, 1 mặt xi XD nhạt) |
Chiếc |
|
9 |
Càng cua A4 XD (còng D liền, 1-2 mặt xi) |
Chiếc |
|